Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

măng sữa

Academic
Friendly

Từ "măng sữa" trong tiếng Việt có nghĩanhững cây măng non, thường măng tre, chưa trưởng thành còn trong giai đoạn đầu đời. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ măng còn được dùng để miêu tả sự ngây thơ, vô tư, chưa trưởng thành của trẻ nhỏ.

Định nghĩa:
  • Măng sữa: măng còn non, chưa phát triển hoàn toàn, thường được dùng trong ẩm thực. Bên cạnh đó, từ này còn dùng để chỉ trẻ nhỏ, đặc biệt những em còn rất dại, ngây thơ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Măng sữa nấu canh rất ngon." (Măng sữa được nấu chín dùng trong món canh, tạo hương vị đặc trưng.)
  2. Trong miêu tả trẻ em:

    • " này còn rất măng sữa." (Ám chỉ còn nhỏ, ngây thơ chưa nhiều kinh nghiệm trong cuộc sống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Họ còn quá măng sữa để hiểu được những phức tạp của cuộc sống." (Câu này ám chỉ rằng những người trẻ chưa đủ trưởng thành để tiếp cận những vấn đề phức tạp.)
Biến thể từ:
  • "Măng": Chỉ các loại măng nói chung, không nhất thiết phải măng sữa.
  • "Sữa": Có thể ám chỉ đến một loại thực phẩm khác, nhưng khi kết hợp với "măng", chỉ đến sự non nớt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Trẻ con": Cũng chỉ trẻ nhỏ nhưng không nhấn mạnh vào sự ngây thơ, chưa trưởng thành như "măng sữa".
  • " dại": Có nghĩa tương tự, chỉ trẻ nhỏ, thường được dùng để miêu tả sự ngây thơ.
Từ liên quan:
  • "Măng": Chỉ chung về các loại măng, như măng tre, măng cụt, măng tây, v.v.
  • "Sữa": Có thể đề cập đến các loại thực phẩm từ sữa, như sữa , sữa đặc, nhưng không liên quan trực tiếp đến "măng".
  1. dại: Tuổi còn măng sữa.

Comments and discussion on the word "măng sữa"